Có 2 kết quả:

国际象棋 guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ國際象棋 guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chess
(2) CL:副[fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chess
(2) CL:副[fu4]

Bình luận 0