Có 2 kết quả:
国际象棋 guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ • 國際象棋 guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ
guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chess
(2) CL:副[fu4]
(2) CL:副[fu4]
Bình luận 0
guó jì xiàng qí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chess
(2) CL:副[fu4]
(2) CL:副[fu4]
Bình luận 0